1. Cụm giới từ (Prepositional phrase) là gì?
– Cụm giới từ trong tiếng anh là 1 nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và thường được theo sau bởi một cụm từ danh, đại từ, 1 cụm trạng từ (địa điểm hoặc thời gian), hoặc một danh động từ; ít phổ biến hơn là một cụm giới từ hoặc mệnh đề bắt đầu bằng câu hỏi wh.
– Các cách thành lập cụm giới từ trong tiếng anh:
+ giới từ + cụm danh từ
- We first met at a party.
(Chúng tôi gặp nhau lần đầu tại 1 bữa tiệc)
+ giới từ + đại từ
- Would you like to go out with me please?
(Em có thể đi ra ngoài với anh được không?)
+ giới từ + trạng từ
- From there, it’ll take you about 2 hours to the park.
(Từ đó, bạn sẽ mất khoảng 2 tiếng để đi tới công viên)
+ giới từ + cụm trạng từ
- Until quite recently, no one knew about his paintings.
(Cho đến gần đây, không ai biết gì về bức tranh của anh ấy)
+ giới từ + câu bắt đầu bằng V-ing
- She’s decided on doing a drawing course.
(Cô ấy quyết định học 1 khóa học vẽ)
+ giới từ + cụm giới từ
- If you can wait until after my meeting with Jack, we can talk then.
(Nếu anh có thể đợi cho đến sau cuộc họp của tôi với Jack, chúng ta có thể nói chuyện sau đó)
+ giới từ + câu hỏi wh
- We were really surprised at what they said.
(Chúng tôi đã rất bất ngờ về những gì họ nói)
Giới từ là gì? Bảng giới từ trong tiếng anh
2. Chức năng của cụm giới từ trong tiếng anh:
Cụm giới từ gồm 2 loại: cụm tính từ và cụm trạng từ.
– Cụm giới từ được dùng như tính từ, bổ nghĩa cho danh từ và đại từ.
Ví dụ:
- The book on the table belongs to me.
(Quyển sách ở trên bàn thuộc về tôi) - I want to have the number of the girl at the party last night.
(Tôi muốn có số điện thoại của cô gái tại bữa tiệc tối qua)
– Cụm giới từ được dùng như trạng từ:
Ví dụ: In the afternoon, we have to go to the office.
(Vào buổi chiều, chúng tôi phải đến văn phòng)
– Cụm giới từ làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ:
Ví dụ:
- She sings in the garden.
(Cô ấy hát trong vườn) - They arrived in New York, USA last night.
(Họ tới New York, USA tối qua)
– Làm trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
- Her face was pale with fright.
(Cô ta xanh mặt vì hoảng sợ) - Andree was tired with the cat.
(Andree cảm thấy mệt mỏi vì con mèo)
– Làm trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác.
- Ví dụ: He drives carefully in his mother’s car.
(Anh ta lái xe của mẹ mình một cách cẩn thận)
https://local.google.com/place?id=17925709090940119267&use=posts&lpsid=CIHM0ogKEICAgIDmxKWckgE
#gioitulagi #gioitutrongtienganh #gioitutrongtienganhlagi #congthucgioitu #cumgioitutienganhlagi #banggioitu #cacgioituthuonggap #tatcacacgioitu #HocHay