30 thành ngữ tiếng Anh phổ biến thường sử dụng trong giao tiếp và nguồn gốc

How to Boost Communication Within Your Company: Start With Yourself -  Bookboon

Thành ngữ tiếng Anh là gì?

Thành ngữ (Idioms) là cụm từ nhưng không mang nghĩa chính xác như những gì nó diễn đạt, chúng thường mang nghĩa bóng.

Các thành ngữ, ngạn ngữ, cách diễn đạt là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp. Chúng xuất hiện mọi lúc trong văn viết và văn nói tiếng Anh. Bởi vì thành ngữ luôn luôn không đúng theo nghĩa đen, nên bạn cần hiểu rõ nghĩa và cách dùng của mỗi thành ngữ.

Thành ngữ tiếng Anh hết sức phong phú và đa dạng, một số có cách diễn đạt tương tự, một số có cùng ý nghĩa nhưng văn phong lại được nói theo một cách hoàn toàn khác. Việc ghi nhớ các thành ngữ rất thú vị, đặc biệt là khi so sánh thành ngữ tiếng Anh với các thành ngữ trong tiếng Việt, chúng sẽ giúp tiếng Anh tự nhiên hơn trong cách diễn đạt, câu nói dễ dàng gây ấn tượng cho người đối diện.   

 

 

Video về thành ngữ dùng trong giao tiếp

Xem thêm từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tại: https://hoctuvung.hochay.com/

Cùng HocHay học khám phá những câu thành ngữ thú vị này và áp dụng khi học tiếng Anh giao tiếp các bạn nhé!

30 thành ngữ tiếng Anh phổ biến thường sử dụng trong giao tiếp và nguồn gốc

Nhiều cụm từ có nguồn gốc từ những thứ như tầng lớp xã hội, sự kiện lịch sử, thể thao và tôn giáo. Dưới đây là 30 thành ngữ mà người bản xứ thường dùng trong giao tiếp.

  • Bite the bullet ​(informal) to endure something difficult or unpleasant: chịu đựng một tình huống đau đớn hoặc khó chịu được coi là không thể tránh khỏi

Ví dụ: I wasn’t happy with the way my career was going, so I decided to bite the bullet and look for another job.

Tôi không thấy vui con đường sự nghiệp của tôi đang phát triển, vì vậy tôi đã quyết định cắn răng tìm công việc khác.

Cách diễn đạt được ghi nhận lần đầu tiên trong một quyển tiểu thuyết 1891 –  The Light that Failed. Nó có nguồn gốc từ thói quen bệnh nhân cắn chặt viên đạn để chịu đựng cơn đau đớn trong lúc phẫu thuật mà không có thuốc gây mê. Cũng có giả thuyết, thành ngữ xuất phát từ cách diễn đạt thời đế chế của nước Anh “to bite the cartridge” vào thời gian cuộc Khởi nghĩa Ấn Độ 1857. Thêm nữa, cụm từ “chew a bullet” có nghĩa tương tự và có niên đại khoảng năm 1796.

 

  • Break the ice (idiom) to make people who have not met before feel more relaxed with each other: làm cho người chưa gặp bao giờ cảm thấy thoải mái và bắt đầu chuyện với nhau

Ví dụ: The room was silent, so he told a joke to break the ice.

Căn phòng im lặng, vì vậy anh ấy đã kể một câu chuyện cười để mọi người thoải mái và bắt chuyện với nhau

Cụm từ có nguồn gốc từ những năm 1580, ám chỉ việc đục đẽo trên băng để tạo lối đi cho tàu trên tuyến đường mậu dịch. Đôi khi, các con thuyền bị mắc kẹt trong băng vào mùa đông. Quốc gia nhận hàng sẽ gửi những con thuyền nhỏ “phá băng” để tạo lối cho các con tàu thương mại.

 

  • Butter (someone) up (informal) to praise or flatter someone excessively: nịnh bợ, xu nịnh người khác

Ví dụ: Percy was always buttering up the boss, so he was surprised when he failed to get a promotion.

Percy luôn nịnh bợ tán dương ông chủ, vì vậy, hắn ngạc nhiên khi mình thất bại trong việc thăng chức.

Vào thời Ấn Độ cổ có phong tục ném bóng bơ loãng vào tượng các vị thần để cầu xin ân huệ và sự tha thứ. Tương tự, một truyền thống của Tây Tạng vào đời nhà Đường (618–907) liên quan đến việc nặn tượng từ bơ vào dịp năm mới với niềm tin cầu xin hòa bình và hạnh phúc suốt cả năm.

 

  •  Has the cat got your tongue? (informal) something you say to someone when you are annoyed because they will not speak: Tại sao mày lại im lặng một cách lạ thường? (Bộ con mèo cắn mất lưỡi mày rồi sao?) dùng để truy hỏi người đang giấu giếm một điều gì đó

Ví dụ: What’s the matter? Has the cat got your tongue?

Có chuyện gì vậy? Không còn gì để nói sao?

Có 2 nguồn gốc hợp lý cho cụm từ này, bao gồm ý nghĩa không lạnh mạnh và buồn bã. Nguồn gốc thứ nhất ám chỉ cách sử dụng loại roi da có tên “Mèo chín đuôi – cat-o’-nine-tails”. Nó được sử dụng trong quân đội Anh, các nạn nhân không thốt nên lời bởi những cơn đau sau trận đòn roi.Nguồn gốc thứ hai đến từ thời Trung Cổ. Những kẻ nói dối và những kẻ ăn nói bán bổ bị trừng phạt bằng cách cắt lưỡi đem cho mèo ăn. Vào thời Ai Cập cổ, mèo được xem như các vị thần và lưỡi của kẻ nói dối được xem như vật tế thần.

 

Ví dụ: The authorities were either unaware of the problem or they turned a blind eye to it.

Các nhà chức trách không nhận thức được vấn đề hay họ cố tình lờ đi.

Trong Trận chiến Copenhagen vào năm 1801, tổng chỉ huy của lực lượng hải quân của vương quốc Anh, đô đốc hải quân Hyde Parker đã sử dụng cờ hiệu ra lệnh cho phó đô đốc Horatio Nelson ngừng tấn công một hạm đội tàu Đan Mạch. Nelson giơ ống nhòm lên con mắt mù của mình và nói “Tôi thật sự không thấy hiệu lệnh” và tiếp tục tấn công. Sau thành công đó, đô đốc Hyde Parker đã bị giáng chức và Nelson trở thành tổng tư lệnh hạm đội.

 

  • Bury the hatchet (idiom) to end conflict, and make peace: giảng hòa, làm lành

Ví dụ: After not speaking to each other for years, the two brothers decided to bury the hatchet.

Sau nhiều năm không nói chuyện với nhau, hai anh em quyết định làm lành.

Cụm từ này có nguồn gốc từ Nam Mỹ trong suốt những năm 1600, khi cuộc đàm phán hòa bình giữa những người Thanh giáo (một nhóm người Anh theo đạo Tin Lành) và người Mỹ bản địa. Sau hiệp định hòa bình, tù trưởng của các bộ tộc đã chôn vùi tất cả búa, dao, gậy tày và rìu nhỏ, những thứ có thể làm vũ khí.

 

Ví dụ: Tom was stealing the car when the police drove by and caught him red-handed

Tom trộm xe khi cảnh sát lái xe ngang qua và bắt quả tang hắn.

Scotland vào năm 1432, thuật ngữ ám chỉ một luật lệ cổ của Anh trừng phạt bất cứ người nào mổ thịt động vật không thuộc sở hữu của người đó. Để kết án được thủ phạm, anh ta phải bị bắt với đôi tay vẫn còn dính máu của con vật.

 

Ví dụ: I thought she really liked me, but the next day she gave me the cold shoulder.

Tôi đã nghĩ cô ấy thật sự thích tôi, nhưng ngày hôm sau, cô ấy cư xử lạnh lùng với tôi.

Cụm từ này có nguồn gốc từ việc phục vụ thức ăn theo cách đặc biệt cho một vị khách không được mong đợi vào thời Trung cổ. Khi đó, theo phong tục thông thường sẽ phục vụ món nóng hoặc đồ nướng vừa mới ra lò. Vì thế, hành động phục vụ một miếng thịt dở tệ, như một miếng thịt vai cừu nguội ngắt cho thực khác là cách thẳng thừng và tinh tế để nói rồi họ đã ở quá lâu và nên rời khỏi.

 

  •  Let your hair down ​(informal) to relax and behave in an uninhibited manner: thả lỏng và cư xử phóng khoáng

Ví dụ: It’s about time you let your hair down and had some fun!

Đây là khoảng thời gian để bạn thả lỏng và xõa lên nào!

Cụm từ này nhắc đến lần đầu tiên trong tác phẩm của John Cotgrave – The English Treasury of Wit and Language – xuất bản vào năm 1655.  Vào thế kỷ 17, phụ nữ bắt buộc phải mang một chiếc đuôi tóc một cách thanh lịch và thường được vấn cao lên. Chỉ những lúc chải tóc hay gọi đầu, họ mới được buông tóc xuống. Từ được sử dụng cho khoảng thời gian này là “xõa”. Ngày nay, từ “xõa” chỉ một người không gọn gàng, tuy nhiên, trước đó, nó đặc biệt dùng cho tóc khi được xả ra. 

 

Ví dụ: The screams coming from the old, dark house made my hair stand on end.

Tiếng thét từ ngôi nhà tối tăm, cũ kỹ ấy làm tôi sởn tóc gáy.

Cụm từ ám chỉ những nốt nổi da gà vì sợ hoặc lạnh, lan vào da làm những sợi lông quanh đó dựng đứng lên. Qua nhiều thế kỷ, lại xuất hiện thêm tính từ “hair-raising” – làm dựng tóc gáy, đồng nghĩa với “terrifying” – làm kinh hãi.

 

  • Pull someone’s leg ​(informal) to trick or lie to someone in a playful way: chơi khăm người khác

Cụm từ này có nguồn gốc từ cách thức các tên trộm đường phố sử dụng vào thế kỷ 18, 19 ở London. Chúng thường hoạt động ở Paris, một tên trộm dùng dây thừng hoặc dây kim loại căng ngang làm nạn nhân vấp ngã. Một tên trộm khác cướp tài sản của nạn nhân đang nằm sóng xoài dưới đất. Đẩy chân ám chỉ cách thức “gạt chân” cố gắng làm ai đó vấp ngã. Ngày nay nó dùng để ẩn dụ cho việc chơi khăm ai đó.

Ví dụ: I panicked when he said the test was tomorrow, but then I realized he was just pulling my leg.

Tôi hốt hoảng khi hắn nói về bài kiểm tra vào ngày mai, nhưng sau đó tôi nhận ra hắn chỉ chơi khăm tôi thôi.

 

  • Straight from the horse’s mouth (informal)  information given by somebody who is directly involved and therefore likely to be accurate: thông tin được khai thác từ nguồn đáng tin cậy

Cách diễn đạt này đến từ  những người cá cược ở trường đua ngựa. Đó là mánh lới để xem con ngựa nào có khả năng chiến thắng sẽ được mua cược nhiều sau đó và loan tin cho các người cá cược. Nhưng hầu hết họ đều tin tưởng vào tin tức từ những người có uy tín ở bên trong các trường đua ngựa đó, như người chăn ngựa và huấn luyện ngựa. Sự phỏng đoán “từ miệng của con ngựa” cho thấy đó là một bước thuận lợi hơn ngay từ vòng trong, đó chính là ngay từ chính con ngựa.

Ví dụ: I know it’s true, because I got it straight from the horse’s mouth – Katie told  herself.

Tôi biết điều đó là sự thật, bởi vì tôi đã nghe nó từ người đáng tin cậy – Katie tự nhủ với chính mình.

 

  • Bust someone’s balls (rude slang) to exert a significant amount of energy to do, accomplish, or complete something, especially with great haste: dốc sức làm một việc gì đó hoặc hoàn thành một việc một cách gấp rút

Cách diễn đạt này xuất hiện từ một cách thiến bò đau đớn, đó là làm vỡ tinh hoàn của con bê để biến chúng thành bò thiến.

Ví dụ: I’ve been busting my balls all night long to get this presentation ready for tomorrow’s meeting.

 

  • The bee’s knees ​(informal) an excellent person or thing – một người xuất sắc, thứ hoàn hảo

Vào thập niên 1920 ở Mỹ, có một trào lưu sử dụng tiếng lóng ngớ ngẩn về thời trang tồn tại trong một thời gian ngắn, liên quan đến việc ghép đôi tên một con vật với một phần cơ thể của nó. Mốt này xuất hiện những cách diễn đạt dài dòng như sùi vòm họng của con voi, tiếng kêu của mèo, chân của con kiến, vằn của con hổ, cổ tay của con voi, mắt cá của con lương, râu của con ễnh ương. Ngày nay, chỉ có 3 cách diễn đạt còn tồn tại như đầu gói của con ong, pyjamas của con mèo và tinh hoàn của con chó.

Ví dụ: She thinks she’s the bee’s knees (= she has a very high opinion of herself).

Cô ấy nghĩ mình là người hoàn hảo.

 

Cụm từ này được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 16, nó có nguồn gốc từ những nông dân quỷ quyệt ở chợ, những kẻ đánh tráo con heo trong bao bằng một con mèo. Nếu ai đó để con mèo ra khỏi bao, mánh khóe gian lận sẽ bị bại lộ.

Ví dụ: I wanted it to be a surprise, but my sister let the cat out of the bag.

Tôi muốn tạo bất ngờ, nhưng chị tôi đã tiết lộ bí mật. 

 

  •  My ears are burning (idiom) ​a person thinks that other people are talking about them, especially in an unkind way: Tôi biết rằng ai đó đang nói xấu sau lưng mình.

Ví dụ: I bumped into your ex-wife last night. I thought I could feel my ears burning!

Tôi đụng mặt vợ cũ hồi tối hôm qua. Tôi nghĩ mình có thể cảm nhận được cô ấy đang nói xấu sau lưng tôi!

Thành ngữ này bắt nguồn từ sự mê tín của người La Mã cổ, họ tin rằng khi thấy tai mình đang ngứa rang hoặc nóng thì có nghĩa là ai đó đang nói về mình. Người xưa tin rằng, bên tai trái là dấu hiệu của điềm gở và tai phải tượng trưng cho sự may mắn. Vì vậy nếu bên tai phải nóng lên chứng tỏ có người đang khen ngợi bạn, nhưng bên tai trái nóng rát thì có nghĩa là ai đó đang nói xấu bạn. Dần dần, dấu hiệu này ám chỉ việc có ai đó đang thì thầm to nhỏ sau lưng bạn.

 

  • Pull out all the stops (informal) to make the greatest effort possible to achieve something: cố gắng hết sức có thể để đạt được thứ gì đó

Cụm từ này ám chỉ “nút dừng” hay “nút bấm” bên trong đại phong cầm.  Những nút này điều khiển độ lớn và tông của nhạc cụ. Khi tất cả được kéo ra, đàn có thể chơi tất cả tông đồng thời, như thế nhạc cụ sẽ đạt được âm lượng cao nhất.

Ví dụ: The senator is going to have to pull out all of the stops if he’s to have any chance of winning this election.

Thượng nghị sỹ sẽ cố gắng hết sức để giành được cơ hội để chiến thắng cuộc bầu cử này.

 

  • Steal somebody’s thunder (idiom) to steal one’s idea, plan, or intellectual property and use it for profit or some benefit: đánh cấp ý tưởng của người khác 

Nhà soạn kịch John Dennis thế kỷ 18 đã công bố phát minh ra một thiết bị tạo nên tiếng sấm cho vở kịch sân khấu mà ông sản xuất Appius và Virginia ở London vào năm 1704. Cách này đã bị các đối thủ sản xuất cho vở Macbeth sao chép, Dennis đã phàn nàn họ đánh cắp tia chớp của ông.

Ví dụ: We had the idea for “digital paper” years ago, but I see they’ve stolen our thunder and have their own version of it on the market.

Chúng tôi có ý tưởng về “sổ tay điện tử” cách đây nhiều năm, nhưng tôi thấy họ đã đánh cắp ý tưởng và tạo ra phiên bản của riêng họ trên thị trường.

 

  • Take the piss (out of somebody/something) ​(British English, taboo, slang) to make a joke about someone or make someone look silly: chọc cười người khác hoặc làm người ta thấy mình ngớ ngẩn

Nguồn gốc của cụm từ lóng này đến từ các kênh đào ở Anh. Trước khi thuốc nhuộm nhân tạo được phát minh, nước tiểu được lấy và sử dụng làm nguyên liệu nhuộm len để tạo nên các màu sắc như màu xanh da trời. Vận chuyển nước tiểu đến các xưởng len không thuận lợi như vận chuyển nước tiểu, vì vậy khi người chèo thuyền bị ai hỏi đang chở gì thì anh ta sẽ nói dối, và nói “Tôi đang chở rượu”. Bất cứ ai nghi ngờ, nếu bị hỏi nữa, thì anh ta có thể trả lời “Tôi đang đi tiểu”.

Ví dụ: They’re always taking the piss out of him because he’s a Barry Manilow fan.

Họ luôn trêu đùa anh ấy, bởi vì anh là fan của Barry Manilow.

 

Cụm từ này được tin là cách ngôn của người Mỹ bản địa. Tuy nhiên, một số người nghĩ rằng nó có nguồn gốc từ bài thơ của Mary T. Lathrap xuất bản vào năm 1895. Tựa gốc của bài thơ là Judge Softly, sau đò được đặt tên là Walk a Mile in His Moccasins.

Ví dụ: Well what would you do? Just put yourself in my shoes.

Thế nào, bạn sẽ làm gì nào? Hãy đặt mình vào hoàn cảnh của tôi.

 

  • Up to scratch (idiom) to be acceptable: có thể chấp nhận được  

Vào thời kỳ đầu của môn boxing, không có chuông hiệu bắt đầu cho vòng đấu. Thay vào đó, trọng tài sẽ kẻ một vạch bắt đầu trên sân giữ hai võ sĩ, và vòng đấu bắt đầu khi hai người đàn ông bước qua vạch. Đối thủ bị hạ gục phải chứng tỏ anh ta có phù hợp tiếp tục thi đấu, bằng cách đứng dậy bước lên vạch xuất phát. Nếu võ sĩ không thể, anh ta được cân nhắc không phù hợp tiếp tục thi đấu, anh ta “không dậy nổi bước lên vạch”. Phần thắng sẽ thuộc về đối thủ.

Ví dụ: His work simply isn’t up to scratch.

Công việc của anh ta hoàn toàn không thể chấp nhận được.

 

  • Eat humble pie (idiom) to admit you were wrong or apologise: nhận lỗi

 Vào thế kỷ 14, trong bữa tiệc đi săn, chủ nhà sẽ ăn miếng thịt ngon nhất. “Numbles” – Nội tạng của con vật gồm có tim, gan và ruột. Đến thế kỷ 15, nó được xem là cách thức phổ biến dành cho những người có địa vị thấp hơn bị hạ nhục khi được phục vụ một chiếc bánh nướng bên trong nhân là nội tạng động vật. Do vậy mà có cụm từ “to eat humble pie” xuất hiện.

Ví dụ: After boasting that his company could outperform the industry’s best, he’s been forced to eat humble pie.

Sau khi khoe khoang rằng công ty của mình có thể làm tốt hơn trình độ cao nhất của nền công nghiệp, anh ta bị ép buộc nhận lỗi. 

 

  • Bottoms up! (idiom) express friendly feelings towards one’s companions before drinking: xin mời cạn chén!

Trong suốt thế kỷ 18 và 20, các nhà chiêu mộ hải quân của nước Anh sẽ bắt ép những người nghiện rượu ở anh ở khu vực bến cảng tham gia lực lượng. Việc chấp nhận “đồng tiền si-ling của vua” đã chứng tỏ bằng lòng tham gia hải quân. Những tên chiêu mộ quân không trung thực sẽ thả đồng tiền si-ling vào trong panh bia của một gã đàn ông say, người sẽ không được chú ý, cho đến khi anh ta uống sạch hết. Nạn nhân sẽ bị lôi đi và thức dậy trên một con thuyền ngoài khơi, chẳng còn nhớ nỗi chuyện gì đã xảy ra với anh vào đêm trước đó.

Khi những người nghiện rượu và các quán rượu dần biết được mưu đồ bất lương này, họ đã giới thiệu những chiếc cốc to với đáy trong suốt. Khách hàng sẽ được nhắc nhở nâng cốc lên và kiểm tra xem đáy có những đồng tiền si-ling bất hợp pháp không trước khi bắt đầu uống.

 

  • Run amok (idiom) to suddenly become very angry or excited and start behaving violently, especially in a public place: hành động một cách điên rồ, thiếu kiểm soát

Cụm từ có nguồn gốc từ  “amoq” trong tiếng Mã Lai. Khi được dịch theo nghĩa đen, nó miêu tả hành vi của các thành viên trong bộ tộc bị ảnh hưởng bởi thuốc phiện, trở nên hoang dại và tấn công bất cứ ai họ thấy trên đường. Trong suốt thế kỷ 17, cụm từ trở nên phổ biến ở Anh khi những du khách cố gắng gây ấn tượng mọi người với kiến thức về các nên văn hóa nước ngoài.

Ví dụ: Some drunken students had run amok in the college car park.

Một số sinh viên say xỉn đã hành động điên rồ trong bãi giữ xe ở trường đại học.

 

  • The handwriting on the wall (saying) there are very apparent signs that something bad will happen in the future: có dấu hiệu rõ ràng vài thứ tệ hại sẽ xảy ra trong tương lai

Cụm từ này có lẽ có nguồn gốc từ Kinh Cựu ước. Trong sách của Daniel, thượng đế đã phạt Vua Belshazzar vì dung túng cho cuộc ăn uống chè chén và dùng các ly rượu lớn làm ô uế các đường dẫn nước của đền thờ linh thiêng. Thượng đế đã gửi dòng chữ viết tay “mene mene tekel upharsin” trên tường của cung điện, bào trước sự sụp đổ của Belshazzar. Không thể phiên dịch được lời nhắn, Belshazzar gửi cho Daniel dịch nó. Belshazzar không thể nhìn thấy được lời cảnh báo hiển hiện đó, bởi vì ông ta đã quá chìm đấm trong những hành động tội lỗi.

Ví dụ: The handwriting is on the wall for many aquatic species, but there is hope that we can make some changes to save some of them.

Dấu hiệu rõ ràng vài thứ tệ hại sẽ xảy ra trong tương lai với những loài sống dưới nước, nhưng có hy vọng rằng chúng ta có thể thay đổi để cứu lấy chúng.

 

Giá để có một bức tranh vẽ chân dung vào thế kỷ 18 không phụ thuộc vào chuyện có bao nhiêu người trong bức tranh, nhưng nó dựa vào có bao nhiêu chi được vẽ trong tranh. Lựa chọn rẻ nhất là chỉ vẽ phần đầu và vai. Giá cả tăng lên khi bức tranh lớn hơn, bao gồm cả phần tay. Bức tranh giá cao nhất có cả phần chân.

Ví dụ: College tuitions cost an arm and leg nowadays.

Tiền học đại học ngày nay rất đắt đỏ.

 

  • Burn the midnight oil (idioms) ​to study or work until late at night: miệt mài học tập hoặc làm việc ngày đêm

Khi người ta còn sử dụng đèn dầu để thấp sáng, hầu hết loại dầu xa xỉ và đắt tiền là dầu cá voi.  “burn the midnight oil” có nghĩa là bạn có một kế hoạch quan trọng, đèn phải đốt loại dầu đắt tiền trong đêm để hoàn thành nó.

Ví dụ: Denise has been burning the midnight oil trying to finish this report, so she must be exhausted.

Denise đang miệt mài học ngày đêm cố gắng làm cho xong bài báo cáo, chắc là cô ấy bị kiệt sức rồi.

 

  • Get the sack (idioms) to be fired from a job or task: bị sa thải, bị đuổi việc

Vào những năm 1500, các thương nhân mang theo tất cả phụ kiện và dụng cụ vào trong một cái bao bố rời khỏi một nơi an toàn hoặc đi đến nơi làm việc của ông chủ. Sau khi họ tan ca, họ được cho phép đi vào và chọn đồ. Tuy nhiên, nếu ông chủ không hài lòng với công việc của họ, ông ta sẽ cho họ cái bao bố đúng nghĩa.

Ví dụ: The new secretary is so rude—it’s time she got the sack.

Thư ký mới quá thô lỗ – đến lúc cô ta bị đuổi việc rồi.

 

  • Take with a pinch of salt (idiom) to accept something while maintaining a degree of scepticism: chấp nhận điều gì đó nhưng vẫn còn hoài nghi

Quay lại ngôn ngữ Anh vào năm 1647, cụm từ này có nguồn gốc từ một tín ngưỡng La mã cổ. Quan niệm đó là thức ăn sẽ dễ nuốt hơn nếu cho thêm chút muối. Pliny the Elder đã diễn giải một loại thuốc giải độc cổ bằng câu “tuyệt thực để sùng bái đạo, cộng thêm chút muối”. Người La Mã đã tin rằng việc thêm chút muối vào thức ăn sẽ  bảo vệ họ thoát khỏi thuốc độc chết người..

Ví dụ: If I were you, I’d take everything he says with a pinch of salt.

Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không tin hoàn toàn những gì anh ấy nói.

 

  • A bigwig (idiom) a prominent or significant person: nhân vật quan trọng có ảnh hưởng lớn

Vào thế kỷ 17, rất thịnh mốt đội tóc giả. Nó hợp thời trang với những người để tóc ngắn, nếu họ cạo đầu để đội tóc giả, diện nó như một phong cách thì tóc sẽ không thể mọc một cách tự nhiên. Tóc sẽ được bán thành từng lọn với giá rất đắt.Tầng lớp thấp hơn mang những bộ tóc giả chỉ có vài lọn tóc, người giàu ở tầng lớp cao hơn có thể mua những bộ tóc giả to, bao gồm hàng ngàn lọn tóc. Từ “bigwig” (bộ tóc giả to tướng) dần trở thành thứ đặc trưng của người giàu có.

Ví dụ: That guy’s a real bigwig in the art world, so please don’t say anything to embarrass me.

Gã ta thật sự là một nhân vật có sức ảnh hưởng trong giới nghệ thuật, vì vậy đừng nói gì thêm nữa để làm tôi khó xử.

 

  • Meet a deadline (idiom) to finish something in time: hoàn thành kịp thời gian

Cụm từ có nguồn gốc mang điềm xấu, xuất hiện lần đầu tiên vào thời Nội chiến Hoa Kỳ (1861-1865). Một vạch được vẽ 20 feet từ bức tường bên trong rào chắn, nơi những tù nhân chiến tranh của liên bang đang bị giam giữ. Vạch này phân định ranh giới cho các tù nhân và được xem là vạch chết chóc, bởi vì bất kỳ tù nhân nào cố gắng vượt qua nó đều sẽ bị bắn.

Ví dụ: We were not able to meet the deadline because of manufacturing delays. 

Chúng ta không thể hoàn thành kịp thời gian, bởi vì những sự trì hoãn sản xuất.

 

#Hochay #HoctiengAnh #HocAnhvanonline #LuyenthitiengAnh #HocgioitiengAnh #Apphoctienganh #WebhoctiengAnh #DetiengAnhonline #NguphaptiengAnh #EnglishIdioms #IdiomsYouUseEveryday #NgocNgaHocHay

Xem chi tiết: https://hoctuvung.hochay.com/thanh-ngu-tieng-anh/mot-so-thanh-ngu-tieng-anh-pho-bien-thuong-su-dung-trong-giao-tiep-idioms-you-use-everyday-213.html

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *